Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nước đá



noun
ice
thùng đựng nước đá ice-box

[nước đá]
frozen water; ice
Túi / / khay nước đá
Ice bag/bucket/tray
Thêm một cục nước đá vào cốc cà phê
To add an ice cube to the glass of coffee
Bạn có tin rằng tớ biến được mọi thứ thành nước đá?
Do you believe that I can turn everything into ice?
ice water



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.